Có 2 kết quả:

联络官 lián luò guān ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ聯絡官 lián luò guān ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

liaison officer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

liaison officer

Bình luận 0