Có 2 kết quả:
联络官 lián luò guān ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ • 聯絡官 lián luò guān ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
liaison officer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
liaison officer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0